Có 2 kết quả:
应点 yìng diǎn ㄧㄥˋ ㄉㄧㄢˇ • 應點 yìng diǎn ㄧㄥˋ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to act on one's word
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to act on one's word
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0